Từ 12 đến 18 tháng tuổi, trẻ bắt đầu thể hiện sự độc lập rõ rệt qua việc biết đi, nói những từ đầu tiên, nhận diện cảm xúc, bắt chước hành vi và thể hiện nhu cầu. Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng từ “em bé hoàn toàn phụ thuộc” sang “đứa trẻ biết chủ động khám phá và tương tác xã hội”. Việc hiểu rõ chuẩn phát triển của trẻ trong giai đoạn 12 – 18 tháng là cơ sở để cha mẹ và chuyên gia theo dõi tiến trình phát triển, phát hiện sớm các dấu hiệu chậm và xây dựng kế hoạch hỗ trợ phù hợp.
Dưới đây là chuẩn phát triển của trẻ 12 – 18 tháng tuổi, được chia theo 5 lĩnh vực chính: Vận động thô, Vận động tinh, Ngôn ngữ tiếp nhận, Ngôn ngữ biểu đạt, và Cá nhân – Xã hội.
1. Vận động thô
Chuẩn phát triển vận động thô của trẻ 12 – 18 tháng tuổi tập trung vào khả năng đi đứng độc lập, điều chỉnh cơ thể khi di chuyển và tăng dần sự phối hợp toàn thân.
-
12 – 14 tháng:
-
Tự đứng vững, bước vài bước không cần người đỡ.
-
Bò nhanh, chuyển tư thế đứng – ngồi linh hoạt.
-
Leo lên ghế thấp hoặc nệm.
-
Thích đẩy đồ vật có bánh xe.
-
-
15 – 16 tháng:
-
Đi vững trong nhà, có thể thay đổi hướng đi.
-
Cúi người nhặt đồ vật rồi đứng dậy không cần hỗ trợ.
-
Bước lên bậc đầu tiên khi được giữ tay.
-
Bắt đầu chạy chậm, nhưng dễ mất thăng bằng.
-
-
17 – 18 tháng:
-
Leo lên cầu thang bằng cách bò hoặc vịn tay.
-
Biết đá bóng nhẹ.
-
Biết kéo hoặc đẩy xe đồ chơi khi đi.
-
Giữ thăng bằng tốt khi cúi người hoặc mang vật nhỏ khi đi.
-
👉 Dấu hiệu cần lưu ý: Trẻ chưa biết đi độc lập sau 18 tháng cần được đánh giá về vận động thô và phát triển cơ – xương – khớp.
2. Vận động tinh
Trong giai đoạn này, chuẩn phát triển vận động tinh của trẻ phản ánh sự tiến bộ trong việc sử dụng bàn tay và ngón tay để thao tác tinh tế, chuẩn bị cho kỹ năng tự phục vụ và học tập sau này.
-
12 – 14 tháng:
-
Biết nhặt đồ vật nhỏ bằng ngón cái và trỏ.
-
Cầm bút màu và nguệch ngoạc trên giấy.
-
Xếp chồng được 2 khối gỗ.
-
Dùng thìa xúc thức ăn nhưng còn làm rơi.
-
-
15 – 16 tháng:
-
Biết mở nắp hộp, cho đồ vào – lấy đồ ra.
-
Cố gắng lật từng trang sách (dày).
-
Dùng cốc 2 tay để uống.
-
Biết kéo vớ, đội mũ đơn giản.
-
-
17 – 18 tháng:
-
Xếp được 3–4 khối chồng lên nhau.
-
Đưa thìa vào miệng chính xác hơn.
-
Biết đặt hình khối vào đúng khuôn (hình tròn, vuông).
-
Cố gắng kéo khóa áo (chưa thành công hoàn toàn).
-
👉 Dấu hiệu cần lưu ý: Trẻ không sử dụng ngón trỏ, không biết đưa đồ chơi vào hộp, hoặc không cầm nắm chính xác cần được theo dõi kỹ kỹ năng vận động tinh và phối hợp tay – mắt.
3. Ngôn ngữ tiếp nhận
Chuẩn phát triển ngôn ngữ tiếp nhận của trẻ từ 12 – 18 tháng phản ánh khả năng hiểu lời nói, phản ứng với chỉ dẫn và phân biệt ngữ nghĩa cơ bản.
-
12 – 14 tháng:
-
Hiểu và phản ứng với tên gọi.
-
Biết làm theo lệnh đơn giản: “Lại đây”, “Bỏ vào”, “Không được”.
-
Nhận diện một số đồ vật quen thuộc theo tên gọi.
-
Quay đầu tìm mẹ/bố khi được hỏi: “Mẹ đâu rồi?”
-
-
15 – 16 tháng:
-
Hiểu câu lệnh có 2 bước: “Lấy sách rồi đưa cho mẹ”.
-
Chỉ đúng 1–3 bộ phận cơ thể (mắt, mũi, miệng).
-
Nhận ra người quen theo tên gọi.
-
Hiểu khái niệm “có – không”, “cho – lấy”.
-
-
17 – 18 tháng:
-
Phân biệt các đồ vật theo nhóm: “Đâu là xe?”, “Đâu là thú nhồi bông?”
-
Hiểu lựa chọn: “Con muốn ăn bánh hay uống sữa?”
-
Phản ứng với câu hỏi quen thuộc: “Ai tới đó?”, “Con đói chưa?”
-
👉 Dấu hiệu cần lưu ý: Trẻ không hiểu tên gọi, không phản ứng với chỉ dẫn đơn giản sau 16–18 tháng có thể gặp khó khăn trong tiếp nhận ngôn ngữ hoặc có vấn đề về thính lực.
4. Ngôn ngữ biểu đạt
Chuẩn phát triển ngôn ngữ biểu đạt của trẻ 12 – 18 tháng thể hiện ở khả năng sử dụng âm thanh, từ đơn và kết hợp từ để biểu đạt nhu cầu và giao tiếp.
-
12 – 14 tháng:
-
Nói được 3–5 từ đơn có nghĩa: “Bố”, “Mẹ”, “Bánh”.
-
Biết phát âm để gọi người lớn.
-
Biết lắc đầu hoặc nói “không” rõ ràng.
-
Dùng điệu bộ hoặc cử chỉ thay cho lời nói.
-
-
15 – 16 tháng:
-
Từ vựng mở rộng lên 10–20 từ.
-
Bắt chước từ người lớn vừa nghe.
-
Gọi tên đồ vật quen thuộc.
-
Biết nói 2 âm tiết: “Ba ơi”, “Đi chơi”.
-
-
17 – 18 tháng:
-
Có khoảng 20–50 từ có nghĩa.
-
Ghép 2 từ thành câu đơn giản: “Con ăn”, “Bế con”.
-
Biết xưng “con”, “mẹ”, “ba” khi nói chuyện.
-
Dùng từ chỉ hành động: “Đi”, “Mở”, “Ngồi”.
-
👉 Dấu hiệu cần lưu ý: Trẻ chưa nói được từ đơn có nghĩa sau 16 tháng hoặc chỉ dùng âm thanh vô nghĩa có thể là dấu hiệu chậm ngôn ngữ.
5. Cá nhân – Xã hội
Chuẩn phát triển cá nhân – xã hội của trẻ phản ánh khả năng tương tác với người khác, biểu hiện cảm xúc và hình thành hành vi xã hội ban đầu.
-
12 – 14 tháng:
-
Nhận biết người quen – người lạ, thể hiện rụt rè.
-
Bắt chước hành vi đơn giản: lau mặt, chải tóc.
-
Thể hiện cảm xúc rõ: vui mừng, giận dữ, hờn dỗi.
-
Khóc khi chia tay người thân.
-
-
15 – 16 tháng:
-
Chơi cạnh bạn khác (chơi song song).
-
Thể hiện mong muốn giúp đỡ người lớn.
-
Vẫy tay, hôn gió, ôm người thân.
-
Biết từ chối hoặc đòi hỏi bằng lời và hành động.
-
-
17 – 18 tháng:
-
Giả vờ chơi: cho gấu ăn, đút búp bê.
-
Giao tiếp ánh mắt và biểu cảm phù hợp.
-
Biết chờ lượt trong trò chơi đơn giản.
-
Bắt đầu quan tâm cảm xúc người khác (vuốt bạn khi bạn khóc).
-
👉 Dấu hiệu cần lưu ý: Trẻ không tương tác ánh mắt, không bắt chước hành vi, không thể hiện cảm xúc phù hợp có thể cần đánh giá sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ sớm.
Tổng kết
Hiểu rõ chuẩn phát triển của trẻ trong giai đoạn 12 – 18 tháng là nền tảng quan trọng để hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện. Ở giai đoạn này, sự phát triển vận động mạnh mẽ song hành cùng khả năng ngôn ngữ và giao tiếp xã hội tạo tiền đề cho sự độc lập và học hỏi chủ động trong những năm đầu đời. Mỗi trẻ có tốc độ phát triển riêng, nhưng nếu trẻ có những dấu hiệu chậm ở 2 lĩnh vực trở lên, phụ huynh và chuyên gia nên chủ động tiến hành đánh giá và can thiệp sớm để đảm bảo hành trình phát triển của trẻ được hỗ trợ tối ưu nhất.