Theo chuẩn phát triển của trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi là giai đoạn bùng nổ về vận động, ngôn ngữ và nhận thức ở trẻ nhỏ. Những kỹ năng nền tảng hình thành trong giai đoạn này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển sau này. Hiểu rõ chuẩn phát triển của trẻ trong các lĩnh vực vận động thô, vận động tinh, ngôn ngữ tiếp nhận, ngôn ngữ biểu đạt, và cá nhân – xã hội sẽ giúp phụ huynh và chuyên gia giáo dục đặc biệt phát hiện sớm những dấu hiệu chậm phát triển và xây dựng lộ trình hỗ trợ phù hợp.
1. Vận động thô – Giai đoạn trẻ khám phá không gian
Vận động thô từ 6 đến 12 tháng có những bước tiến mạnh mẽ, giúp trẻ chủ động tiếp cận môi trường. Đây là thời kỳ trẻ chuyển từ nằm sang ngồi, bò, đứng và thậm chí là bước đi đầu tiên.
-
6 – 7 tháng: Trẻ có thể tự lật mình linh hoạt, chống tay khi nằm sấp để nâng ngực, bắt đầu ngồi vững khi được hỗ trợ. Nhiều trẻ có thể xoay người để với lấy đồ vật xung quanh.
-
8 – 9 tháng: Trẻ ngồi vững không cần hỗ trợ, có thể trườn hoặc bò để di chuyển. Một số trẻ bắt đầu tập đứng khi bám vào đồ vật.
-
10 – 12 tháng: Trẻ đứng được với sự hỗ trợ, bám vịn để bước ngang hoặc thậm chí tự bước vài bước không cần người lớn. Những chuyển động như bò nhanh, ngồi xuống – đứng lên linh hoạt dần hình thành.
Lưu ý: Theo chuẩn phát triển của trẻ nếu trẻ sau 10 tháng chưa thể ngồi vững, hoặc 12 tháng chưa thể bám đứng, nên tham khảo ý kiến chuyên gia phát triển để đánh giá sâu hơn.
2. Vận động tinh – Giai đoạn phát triển khả năng cầm, phối hợp mắt – tay
Vận động tinh trong giai đoạn 6 – 12 tháng đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho các kỹ năng học tập và tự phục vụ sau này. Trẻ bắt đầu sử dụng ngón tay nhiều hơn và phối hợp tốt hơn với mắt.
-
6 – 7 tháng: Trẻ có thể cầm nắm đồ vật bằng cả bàn tay, lắc hoặc gõ các vật để khám phá. Trẻ bắt đầu chuyển vật từ tay này sang tay kia dễ dàng.
-
8 – 9 tháng: Trẻ dùng ngón cái và ngón trỏ để gắp các vật nhỏ, có thể vỗ tay, lật trang sách dày. Đây là bước tiến quan trọng thể hiện sự điều khiển ngón tay chính xác hơn.
-
10 – 12 tháng: Trẻ có thể tự cầm thìa, cố gắng đưa lên miệng, biết bỏ đồ vào – lấy đồ ra khỏi hộp, xếp chồng vài vật đơn giản. Một số trẻ bắt đầu sử dụng đồ vật đúng chức năng (chải tóc, cầm điện thoại “nói chuyện”).
Lưu ý: Nếu sau 9 tháng trẻ vẫn chưa có hành vi sử dụng tay có mục đích (ví dụ với đồ, gắp đồ…), cần theo dõi sát khả năng phối hợp tay – mắt.
3. Ngôn ngữ tiếp nhận – Trẻ hiểu ngôn ngữ nhiều hơn những gì có thể nói
Ngôn ngữ tiếp nhận là khả năng hiểu các từ ngữ, âm thanh, cử chỉ và mệnh lệnh. Theo chuẩn phát triển của trẻ từ 6 – 12 tháng phát triển mạnh ở khía cạnh này trước cả khi có thể nói rõ.
-
6 – 7 tháng: Trẻ quay đầu tìm nguồn âm thanh, phản ứng khi nghe tên gọi của mình, nhận ra giọng quen thuộc. Trẻ có thể hiểu một số từ quen thuộc như “mẹ”, “bú”, “không”.
-
8 – 9 tháng: Trẻ hiểu được các cử chỉ như lắc đầu “không”, vẫy tay “tạm biệt”. Trẻ có thể phản ứng chính xác khi được yêu cầu đơn giản như “lại đây”, “bỏ ra”, “đưa mẹ”.
-
10 – 12 tháng: Trẻ nhận diện nhiều từ hơn trong ngữ cảnh quen thuộc, như “giày”, “bánh”, “tắm”. Trẻ hiểu câu đơn giản gồm 2 ý như “Lấy bóng và đưa mẹ”, hoặc “Lại gần và ngồi xuống”.
Lưu ý: Trẻ hiểu ngôn ngữ tốt thường có ánh mắt tập trung, phản ứng đúng khi nghe yêu cầu. Nếu trẻ không phản ứng với tên gọi sau 9 tháng, nên kiểm tra thính lực và ngôn ngữ tiếp nhận.
4. Ngôn ngữ biểu đạt – Những âm thanh đầu tiên mang ý nghĩa
Ngôn ngữ biểu đạt bao gồm khả năng phát ra âm thanh, từ ngữ, và biểu cảm khuôn mặt để giao tiếp với người khác. Dù chưa nói được nhiều, nhưng giai đoạn 6 – 12 tháng là nền móng quan trọng cho ngôn ngữ sau này.
-
6 – 7 tháng: Trẻ ê a liên tục, lặp lại các âm như “ba”, “ma”, “ga”. Âm thanh phát ra có ngữ điệu rõ rệt như đang “trò chuyện”.
-
8 – 9 tháng: Trẻ bắt đầu phát ra các âm có chủ đích khi muốn điều gì đó, như kêu “măm măm” khi đói, “ư ư” khi khó chịu. Có thể dùng cử chỉ như chỉ tay, lắc đầu, vẫy tay để giao tiếp.
-
10 – 12 tháng: Trẻ nói được 1–3 từ có nghĩa (ví dụ “mẹ”, “bà”, “ăn”), biết gọi hoặc gọi lại người khác. Trẻ có thể “trò chuyện qua lại” bằng chuỗi âm thanh kết hợp cử chỉ, bắt chước giọng điệu người lớn.
Lưu ý: Nếu sau 12 tháng trẻ không nói được từ nào có nghĩa, không có nỗ lực giao tiếp bằng cử chỉ hoặc âm thanh, cần đánh giá nguy cơ chậm phát triển ngôn ngữ.
5. Cá nhân – Xã hội – Trẻ hình thành gắn bó và khả năng tương tác
Cá nhân – Xã hội là nền tảng cho cảm xúc, sự gắn bó và tương tác xã hội. Giai đoạn 6 – 12 tháng, trẻ hình thành sự gắn bó sâu sắc với người chăm sóc và bước đầu biết cách thể hiện cảm xúc xã hội.
-
6 – 7 tháng: Trẻ có cảm giác an toàn khi ở gần người thân, có thể tỏ ra sợ người lạ. Trẻ thích chơi ú òa, biết phản ứng với biểu cảm khuôn mặt của người lớn.
-
8 – 9 tháng: Trẻ chủ động gây chú ý với người khác (ví dụ cười, vỗ tay, nắm tay người lớn). Biết phân biệt rõ người thân và người lạ, có thể quấy khóc khi cha mẹ rời đi.
-
10 – 12 tháng: Trẻ biết bắt chước hành vi người lớn (vỗ tay, chải đầu, cầm cốc uống), thể hiện cảm xúc rõ ràng khi vui, buồn. Trẻ có thể chơi song song với bạn khác và bắt đầu hình thành sự đồng cảm ban đầu.
Lưu ý: Nếu trẻ ít giao tiếp bằng mắt, không phản ứng với biểu cảm người khác, hoặc không có hành vi gắn bó sau 10 tháng, nên cân nhắc đánh giá về kỹ năng xã hội.
Tổng kết
Giai đoạn 6 – 12 tháng là thời điểm chuyển giao từ phụ thuộc hoàn toàn sang những bước đầu của sự độc lập ở trẻ. Việc nắm vững chuẩn phát triển của trẻ trong 5 lĩnh vực – vận động thô, vận động tinh, ngôn ngữ tiếp nhận, ngôn ngữ biểu đạt và cá nhân – xã hội – giúp phụ huynh và chuyên gia can thiệp sớm, hỗ trợ đúng lúc nếu trẻ có dấu hiệu chậm phát triển. Một đứa trẻ không cần phải đạt tất cả các mốc vào đúng thời điểm, nhưng sự theo dõi sát sao và hiểu đúng chuẩn phát triển sẽ tạo nên nền tảng vững chắc cho sự trưởng thành toàn diện.