Rối loạn cảm giác (Sensory Processing Disorder – SPD) là một tình trạng phát triển ảnh hưởng đến cách não bộ tiếp nhận, xử lý và phản hồi với các thông tin từ giác quan. Trẻ có thể phản ứng quá mức, kém nhạy hoặc tìm kiếm cảm giác một cách bất thường. Việc phát hiện dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác càng sớm sẽ giúp can thiệp đúng thời điểm, hạn chế hệ lụy về hành vi, học tập và giao tiếp xã hội.
Vì sao cần sớm nhận diện dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác?
Rất nhiều trẻ có những phản ứng “lạ lùng” với âm thanh, ánh sáng, chạm vào đồ vật hay cảm giác cơ thể – có thể giật mình mạnh vì tiếng động nhỏ, né tránh cắt tóc, hoặc lại thích chạy nhảy, đập phá liên tục mà không biết mệt. Những điều này đôi khi bị nhầm lẫn là trẻ “khó bảo”, “bướng bỉnh” hay “quá nhạy cảm”.
Trên thực tế, đó có thể là dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác, một rối loạn tiềm ẩn gây ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi, kỹ năng vận động, khả năng học tập và quan hệ xã hội. SPD không phải là bệnh, mà là một rối loạn xử lý thông tin giác quan, có thể độc lập hoặc đi kèm với các chẩn đoán khác như tự kỷ, tăng động giảm chú ý, chậm phát triển…
1. Dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác theo từng loại phản ứng giác quan
Rối loạn cảm giác thường được chia thành 3 nhóm lớn:
🔹 A. Quá nhạy cảm (Sensory Over-Responsivity)
Trẻ phản ứng mạnh hơn bình thường với các kích thích giác quan – như “đau đớn” với những cảm giác người khác thấy bình thường.
Dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác thể quá nhạy cảm bao gồm:
-
Âm thanh: Bịt tai trước tiếng máy hút bụi, tiếng chuông, tiếng nói lớn; sợ tiếng vỗ tay, hát.
-
Chạm vào: Né tránh mặc quần áo mới, không thích bị ôm hoặc cắt tóc, cắt móng tay.
-
Ánh sáng: Chói mắt với ánh đèn thường, hay nheo mắt, khó chịu trong lớp học sáng.
-
Vận động: Sợ đu đưa, bập bênh, không leo cầu thang, không thích đi thang cuốn.
-
Thức ăn: Chỉ ăn thức ăn có kết cấu nhất định, rất kén ăn, sợ chạm vào thức ăn lạ.
-
Ngửi: Phản ứng mạnh với mùi thức ăn, xà phòng, nước hoa.
🔹 B. Kém nhạy cảm (Sensory Under-Responsivity)
Trẻ có ngưỡng cảm nhận cao, cần kích thích mạnh mới nhận ra, thường có vẻ “thờ ơ với môi trường”.
Dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác thể kém nhạy cảm:
-
Không phản ứng khi được gọi tên hoặc tiếp xúc nhẹ.
-
Ít phản ứng đau khi bị va chạm, ngã hoặc trầy xước.
-
Không để ý khi tay bẩn, chảy nước mũi, ướt quần áo.
-
Không thích vận động, có vẻ chậm chạp, ngủ nhiều.
-
Chậm phát triển kỹ năng vận động, giao tiếp, ngôn ngữ.
-
Ít để ý đến môi trường xung quanh, khó tập trung.
🔹 C. Tìm kiếm cảm giác (Sensory Seeking)
Trẻ liên tục tìm kiếm những kích thích mạnh mẽ để cảm thấy dễ chịu hoặc “có cảm giác”.
Dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác thể tìm kiếm cảm giác:
-
Nhảy nhót liên tục, thích chạy đập mạnh vào tường, bàn ghế.
-
Thích xoa, chạm, gõ đồ vật; thích chơi nước, cát quá mức.
-
Dễ kích động khi chơi vận động mạnh, khó kiểm soát hành vi.
-
Nói rất to, phát ra âm thanh bất thường (la hét, gầm gừ).
-
Cho đồ vật vào miệng, cắn đồ vật, cắn người khác.
-
Tìm cách được ôm chặt, đè ép cơ thể.
2. Dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác theo từng giác quan
Ngoài việc phân theo loại phản ứng, dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác cũng có thể phân theo từng hệ giác quan:
Giác quan | Dấu hiệu rối loạn thường gặp |
---|---|
Xúc giác (Touch) | Né tránh chạm, sợ cắt tóc, kén vải; hoặc luôn muốn xoa, sờ đồ vật. |
Thính giác (Sound) | Sợ tiếng động nhẹ; hoặc tìm kiếm tiếng lớn, phát âm thanh lặp đi lặp lại. |
Thị giác (Sight) | Chói mắt với ánh sáng bình thường; hoặc thích nhìn ánh sáng, vật quay. |
Khứu giác (Smell) | Sợ mùi mạnh; hoặc thích ngửi đồ vật, mùi lạ. |
Vị giác (Taste) | Kén ăn cực đoan, nôn ọe; hoặc cho mọi thứ vào miệng, liếm đồ vật. |
Tiền đình (Vestibular) | Sợ đu đưa, không giữ thăng bằng; hoặc luôn tìm cách xoay tròn, lắc lư. |
Cảm giác bản thể (Proprioception) | Va vào người khác, không ý thức được lực tay, đi lại vụng về. |
3. Dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác dễ bị nhầm lẫn với gì?
Rối loạn cảm giác thường đi kèm hoặc bị nhầm với một số rối loạn phát triển khác:
Tình trạng | Khác biệt chính |
---|---|
Tự kỷ | SPD có thể đi kèm tự kỷ, nhưng trẻ SPD đơn thuần vẫn có khả năng giao tiếp và tương tác xã hội tốt. |
Tăng động giảm chú ý (ADHD) | Trẻ SPD có thể hiếu động vì tìm kiếm cảm giác, nhưng không có biểu hiện mất chú ý như ADHD. |
Chậm phát triển | Trẻ SPD có thể có trí tuệ bình thường, nhưng hành vi bất thường do phản ứng giác quan. |
Rối loạn hành vi | Hành vi “bướng bỉnh” có thể là phản ứng phòng vệ của trẻ trước cảm giác khó chịu. |
Nhận diện đúng dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác là bước đầu tiên để lựa chọn chiến lược giáo dục – trị liệu phù hợp.
4. Khi nào cần đánh giá chuyên sâu và can thiệp cho trẻ rối loạn cảm giác?
📌 Dấu hiệu cần đưa trẻ đi đánh giá:
-
Trẻ có phản ứng quá mức hoặc không hợp lý với các cảm giác thông thường.
-
Trẻ khó hòa nhập với môi trường lớp học, hay bị gán mác “quậy phá”.
-
Trẻ chậm kỹ năng vận động, ngôn ngữ, tự phục vụ mà không rõ nguyên nhân.
-
Trẻ gặp khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hằng ngày liên quan đến giác quan (mặc đồ, tắm gội, ăn uống…).
📌 Các phương pháp đánh giá:
-
Trắc nghiệm xử lý cảm giác (Sensory Profile): Dành cho phụ huynh và giáo viên.
-
Đánh giá chức năng vận động – cảm giác: Qua quan sát thực tế bởi chuyên viên hoạt động trị liệu.
-
Bảng kiểm lâm sàng: Kết hợp theo dõi hành vi tại nhà, trường học, phòng trị liệu.
📌 Hướng can thiệp hiệu quả:
-
Trị liệu hoạt động (Occupational Therapy – OT): Là phương pháp cốt lõi giúp trẻ điều hòa cảm giác, cải thiện kỹ năng vận động, sinh hoạt.
-
Chế độ sinh hoạt theo nhịp cảm giác (Sensory Diet): Bố trí lịch trình kích thích cảm giác có kiểm soát, giúp trẻ ổn định thần kinh.
-
Điều chỉnh môi trường học tập: Giảm kích thích gây quá tải (ánh sáng mạnh, âm thanh lớn), tăng cơ hội cảm giác tích cực.
-
Hướng dẫn phụ huynh: Biết cách đáp ứng hoặc kiểm soát hành vi tìm kiếm cảm giác – né tránh cảm giác đúng cách.
-
Kết hợp với can thiệp khác nếu đi kèm tự kỷ, tăng động, chậm phát triển.
Tổng kết: Dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác cần được hiểu đúng và can thiệp đúng lúc
Dấu hiệu trẻ rối loạn cảm giác không chỉ đơn giản là trẻ “nhạy cảm” hay “nghịch ngợm”. Đó là kết quả của sự khó khăn trong việc xử lý thông tin từ môi trường, ảnh hưởng đến hành vi, cảm xúc, học tập và quan hệ xã hội.
Việc nhận biết sớm, đánh giá đúng và áp dụng các chiến lược hỗ trợ chuyên sâu – đặc biệt là từ trị liệu hoạt động – sẽ giúp trẻ phát triển kỹ năng sống độc lập, cảm xúc ổn định và hòa nhập tốt hơn với cộng đồng.